động viên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: động viên+ verb
- To mobilize; to get ready for use
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "động viên"
- Những từ có chứa "động viên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
membership gymnast actuary apparitor juryman unionist crypto in-between mobilization attaché more...
Lượt xem: 472